Đặt tên cho con trai, con gái theo tiếng hán theo danh sách gợi ý từ những tên tiếng hán hay nhất sẽ phù hợp khi cha mẹ tìm tên hán việt hay tên trung quốc dành đặt cho bé trai, bé gái sinh năm 2020, 2021 hợp với bố mẹ.
Table of Contents
những tên tiếng hán hay nhất

những tên tiếng hán hay nhất
300 cái tên hay cho bé gái, bé trai bằng tiếng Trung Quốc hay nhất
Danh sách gần 300 cái tên cực hay có phiên âm tiếng Trung và chữ viết gốc bằng tiếng Hán cũng như khi đọc bằng tiếng Việt như thế nào được liệt kê chi tiết nhất cho cha mẹ tham khảo khi muốn đặt tên cho con sinh năm 2017, 2018
1 | AN – 安 an |
2 | ANH – 英 yīng |
3 | Á – 亚 Yà |
4 | ÁNH – 映 Yìng |
5 | ẢNH – 影 Yǐng |
6 | ÂN – 恩 Ēn |
7 | ẤN- 印 Yìn |
8 | ẨN – 隐 Yǐn |
9 | BA – 波 Bō |
10 | BÁ – 伯 Bó |
11 | BÁCH – 百 Bǎi |
12 | BẠCH – 白 Bái |
13 | BẢO – 宝 Bǎo |
14 | BẮC – 北 Běi |
15 | BẰNG – 冯 Féng |
16 | BÉ – 閉 Bì |
17 | BÍCH – 碧 Bì |
18 | BIÊN – 边 Biān |
19 | BÌNH – 平 Píng |
20 | BÍNH – 柄 Bǐng |
21 | BỐI – 贝 Bèi |
22 | BÙI – 裴 Péi |
23 | CAO – 高 Gāo |
24 | CẢNH – 景 Jǐng |
25 | CHÁNH – 正 Zhèng |
26 | CHẤN – 震 Zhèn |
27 | CHÂU – 朱 Zhū |
28 | CHI – 芝 Zhī |
29 | CHÍ – 志 Zhì |
30 | CHIẾN – 战 Zhàn |
31 | CHIỂU – 沼 Zhǎo |
32 | CHINH – 征 Zhēng |
33 | CHÍNH – 正 Zhèng |
34 | CHỈNH – 整 Zhěng |
35 | CHUẨN – 准 Zhǔn |
36 | CHUNG – 终 Zhōng |
37 | CHÚNG – 众 Zhòng |
38 | CÔNG – 公 Gōng |
39 | CUNG – 工 Gōng |
40 | CƯỜNG – 强 Qiáng |
41 | CỬU – 九 Jiǔ |
42 | DANH – 名 Míng |
43 | DẠ – 夜 Yè |
44 | DIỄM – 艳 Yàn |
45 | DIỆP – 叶 Yè |
46 | DIỆU – 妙 Miào |
47 | DOANH – 嬴 Yíng |
48 | DOÃN – 尹 Yǐn |
49 | DỤC – 育 Yù |
50 | DUNG – 蓉 Róng |
51 | DŨNG – 勇 Yǒng |
52 | DUY – 维 Wéi |
53 | DUYÊN – 缘 Yuán |
54 | DỰ – 吁 Xū |
55 | DƯƠNG – 羊 Yáng |
56 | DƯƠNG – 杨 Yáng |
57 | DƯỠNG – 养 Yǎng |
58 | ĐẠI – 大 Dà |
59 | ĐÀO – 桃 Táo |
60 | ĐAN – 丹 Dān |
61 | ĐAM – 担 Dān |
62 | ĐÀM – 谈 Tán |
63 | ĐẢM – 担 Dān |
64 | ĐẠM – 淡 Dàn |
65 | ĐẠT – 达 |
66 | ĐẮC – 得 De |
67 | ĐĂNG – 登 Dēng |
68 | ĐĂNG – 灯 Dēng |
69 | ĐẶNG – 邓 Dèng |
70 | ĐÍCH – 嫡 Dí |
71 | ĐỊCH – 狄 Dí |
72 | ĐINH – 丁 Dīng |
73 | ĐÌNH – 庭 Tíng |
74 | ĐỊNH – 定 Dìng |
75 | ĐIỀM – 恬 Tián |
76 | ĐIỂM – 点 Diǎn |
77 | ĐIỀN – 田 Tián |
78 | ĐIỆN – 电 Diàn |
79 | ĐIỆP – 蝶 Dié |
80 | ĐOAN – 端 Duān |
81 | ĐÔ – 都 Dōu |
82 | ĐỖ – 杜 Dù |
83 | ĐÔN – 惇 Dūn |
84 | ĐỒNG – 仝 Tóng |
85 | ĐỨC – – 德 Dé |
86 | GẤM – 錦 Jǐn |
87 | GIA – 嘉 Jiā |
88 | GIANG – 江 Jiāng |
89 | GIAO – 交 Jiāo |
90 | GIÁP – 甲 Jiǎ |
91 | QUAN – 关 Guān |
92 | HÀ – 何 Hé |
93 | HẠ – 夏 Xià |
94 | HẢI – 海 Hǎi |
95 | HÀN – 韩 Hán |
96 | HẠNH – 行 Xíng |
97 | HÀO – 豪 Háo |
98 | HẢO – 好 Hǎo |
99 | HẠO – 昊 Hào |
100 | HẰNG – 姮 |
101 | HÂN – 欣 Xīn |
102 | HẬU – 后 hòu |
103 | HIÊN – 萱 Xuān |
104 | HIỀN – 贤 Xián |
105 | HIỆN – 现 Xiàn |
106 | HIỂN – 显 Xiǎn |
107 | HIỆP – 侠 Xiá |
108 | HIẾU – 孝 Xiào |
109 | HINH – 馨 Xīn |
110 | HOA – 花 Huā |
111 | HÒA – 和 |
112 | HÓA – 化 |
113 | HỎA – 火 Huǒ |
114 | HỌC – 学 Xué |
115 | HOẠCH – 获 Huò |
116 | HOÀI – 怀 Huái |
117 | HOAN – 欢 Huan |
118 | HOÁN – 奂 Huàn |
119 | HOẠN – 宦 Huàn |
120 | HOÀN – 环 Huán |
121 | HOÀNG – 黄 Huáng |
122 | HỒ – 胡 Hú |
123 | HỒNG – 红 Hóng |
124 | HỢP – 合 Hé |
125 | HỢI – 亥 Hài |
126 | HUÂN – 勋 Xūn |
127 | HUẤN – 训 Xun |
128 | HÙNG – 雄 Xióng |
129 | HUY – 辉 Huī |
130 | HUYỀN – 玄 Xuán |
131 | HUỲNH – 黄 Huáng |
132 | HUYNH – 兄 Xiōng |
133 | HỨA – 許 (许) Xǔ |
134 | HƯNG – 兴 Xìng |
135 | HƯƠNG – 香 Xiāng |
136 | HỮU – 友 You |
137 | KIM – 金 Jīn |
138 | KIỀU – 翘 Qiào |
139 | KIỆT – 杰 Jié |
140 | KHA – 轲 Kē |
141 | KHANG – 康 Kāng |
142 | KHẢI – 啓 (启) Qǐ |
143 | KHẢI – 凯 Kǎi |
144 | KHÁNH – 庆 Qìng |
145 | KHOA – 科 Kē |
146 | KHÔI – 魁 Kuì |
147 | KHUẤT – 屈 Qū |
148 | KHUÊ – 圭 Guī |
149 | KỲ – 淇 Qí |
150 | LÃ – 吕 Lǚ |
151 | LẠI – 赖 Lài |
152 | – 兰 Lán |
153 | LÀNH – 令 Lìng |
154 | LÃNH – 领 Lǐng |
155 | LÂM – 林 Lín |
156 | LEN – 縺 Lián |
157 | LÊ – 黎 Lí |
158 | LỄ – 礼 Lǐ |
159 | LI – 犛 Máo |
160 | LINH – 泠 Líng |
161 | LIÊN – 莲 Lián |
162 | LONG – 龙 Lóng |
163 | LUÂN – 伦 Lún |
164 | LỤC – 陸 Lù |
165 | LƯƠNG – 良 Liáng |
166 | LY – 璃 Lí |
167 | LÝ – 李 Li |
168 | MÃ – 马 Mǎ |
169 | MAI – 梅 Méi |
170 | MẠNH – 孟 Mèng |
171 | MỊCH – 幂 Mi |
172 | MINH – 明 Míng |
173 | MỔ – 剖 Pōu |
174 | MY – 嵋 Méi |
175 | MỸ – MĨ – 美 Měi |
176 | NAM – 南 Nán |
177 | NHẬT – 日 Rì |
178 | NHÂN – 人 Rén |
179 | NHI – 儿 Er |
180 | NHIÊN – 然 Rán |
181 | NHƯ – 如 Rú |
182 | NINH – 娥 É |
183 | NGÂN – 银 Yín |
184 | NGỌC – 玉 Yù |
185 | NGÔ – 吴 Wú |
186 | NGỘ – 悟 Wù |
187 | NGUYÊN – 原 Yuán |
188 | NGUYỄN – 阮 Ruǎn |
189 | NỮ – 女 Nǚ |
190 | PHAN – 藩 Fān |
191 | PHẠM – 范 Fàn |
192 | PHI -菲 Fēi |
193 | PHÍ – 费 Fèi |
194 | PHONG – 峰 Fēng |
195 | PHONG – 风 Fēng |
196 | PHÚ – 富 Fù |
197 | PHÙ – 扶 Fú |
198 | PHƯƠNG – 芳 Fāng |
199 | PHÙNG – 冯 Féng |
200 | PHỤNG – 凤 Fèng |
201 | PHƯỢNG – 凤 Fèng |
202 | QUANG – 光 Guāng |
203 | QUÁCH – 郭 Guō |
204 | QUÂN – 军 Jūn |
205 | QUỐC – 国 Guó |
206 | QUYÊN – 娟 Juān |
207 | QUỲNH – 琼 Qióng |
208 | SANG 瀧 shuāng |
209 | SÂM – 森 Sēn |
210 | SẨM – 審 Shěn |
211 | SONG – 双 Shuāng |
212 | SƠN – 山 Shān |
213 | TẠ – 谢 Xiè |
214 | TÀI – 才 Cái |
215 | TÀO – 曹 Cáo |
216 | TÂN – 新 Xīn |
217 | TẤN – 晋 Jìn |
218 | TĂNG 曾 Céng |
219 | THÁI – 泰 Zhōu |
220 | THANH – 青 Qīng |
221 | THÀNH – 城 Chéng |
222 | THÀNH – 成 Chéng |
223 | THÀNH – 诚 Chéng |
224 | THẠNH – 盛 Shèng |
225 | THAO – 洮 Táo |
226 | THẢO – 草 Cǎo |
227 | THẮNG – 胜 Shèng |
228 | THẾ – 世 Shì |
229 | THI – 诗 Shī |
230 | THỊ – 氏 Shì |
231 | THIÊM – 添 Tiān |
232 | THỊNH – 盛 Shèng |
233 | THIÊN – 天 Tiān |
234 | THIỆN – 善 Shàn |
235 | THIỆU – 绍 Shào |
236 | THOA – 釵 Chāi |
237 | THOẠI – 话 Huà |
238 | THỔ – 土 Tǔ |
239 | THUẬN – 顺 Shùn |
240 | THỦY – 水 Shuǐ |
241 | THÚY – 翠 Cuì |
242 | THÙY – 垂 Chuí |
243 | THÙY – 署 Shǔ |
244 | THỤY – 瑞 Ruì |
245 | THU – 秋 Qiū |
246 | THƯ – 书 Shū |
247 | THƯƠNG – 鸧 |
248 | THƯƠNG – 怆 Chuàng |
249 | TIÊN – 仙 Xian |
250 | TIẾN – 进 Jìn |
251 | TÍN – 信 Xìn |
252 | TỊNH – 净 Jìng |
253 | TOÀN – 全 Quán |
254 | TÔ – 苏 Sū |
255 | TÚ – 宿 Sù |
256 | TÙNG – 松 Sōng |
257 | TUÂN – 荀 Xún |
258 | TUẤN – 俊 Jùn |
259 | TUYẾT – 雪 Xuě |
260 | TƯỜNG – 祥 Xiáng |
261 | TƯ – 胥 Xū |
262 | TRANG – 妝 Zhuāng |
263 | TRÂM – 簪 Zān |
264 | TRẦM – 沉 Chén |
265 | TRẦN – 陈 Chén |
266 | TRÍ – 智 Zhì |
267 | TRINH – 貞 贞 Zhēn |
268 | TRỊNH – 郑 Zhèng |
269 | TRIỂN – 展 Zhǎn |
270 | TRUNG – 忠 Zhōng |
271 | TRƯƠNG – 张 Zhāng |
272 | TUYỀN – 璿 Xuán |
273 | UYÊN – 鸳 Yuān |
274 | UYỂN – 苑 Yuàn |
275 | VĂN – 文 Wén |
276 | VÂN – 芸 Yún |
277 | VẤN – 问 Wèn |
278 | VĨ – 伟 Wěi |
279 | VINH – 荣 Róng |
280 | VĨNH – 永 Yǒng |
281 | VIẾT – 曰 Yuē |
282 | VIỆT – 越 Yuè |
283 | VÕ – 武 Wǔ |
284 | VŨ – 武 Wǔ |
285 | VŨ – 羽 Wǔ |
286 | VƯƠNG – 王 Wáng |
287 | VƯỢNG – 旺 Wàng |
288 | VI – 韦 Wéi |
289 | VY – 韦 Wéi |
290 | Ý – 意 Yì |
291 | YẾN – 燕 Yàn |
292 | XÂM – 浸 Jìn |
293 | XUÂN – 春 Chūn |
Nếu là các cha mẹ ở nước ngoài như Mỹ, Anh, Úc, Canada..v.v.. muốn đặt tên cho con theo tiếng Trung Quốc có ý nghĩa cụ thể là gì, cái tên có hay không thì có thể tham khảo danh sách top 100 baby names chinabao gồm top 100 chinese boy names và top 100 chinese baby girl names được tổng hợp mới nhất theo popular baby names 2017
đặt tên cho con gái theo tiếng hán
Tên gốc chữ Hán bằng tiếng Trung Quốc được phiên âm ra tiếng Anh kèm theo ý nghĩa của cái tên đó là gì
Ah Cy | lovely |
Ah Kum | good as gold |
Ah Lam | peace |
Ai | loving |
An | peace |
Baozhai | precious hairpin |
Bik | jade |
Biyu | jasper; semi-precious stone |
Bo | precious |
Changchang | flourishing |
Changying | flourishing & lustrous |
Chao-xing | morning star |
Chenguang | morning light |
Chow | summertime |
Chu hua | chrysanthemum |
Chun | springtime |
Chunhua | spring flower |
Chuntao | spring peach |
Chyou | sweet Autumn |
Cuifen | emerald fragrance |
Da Chun | long spring |
Dai-tai | leading a boy in hopes |
Daiyu | black jade |
Dandan | cinnabar red |
Đặt tên cho con | Danh sách những tên tiếng hán hay nhất |
Da-Xia | long summer |
Dongmei | winter plum |
Eu-fùnh | playful phoenix |
Eu-meh | especially beautiful |
Fang | fragrant |
Far | flower |
Fenfang | fragrant |
Fung | bird |
Guan-yin | goddess of mercy |
Hùifang | nice fragrance |
Howin | a loyal swallow |
Hu | tiger |
Hua | flower |
Hualing | flourishing herb |
Huan | happiness |
Huian | kind peace |
Huidai | wise dai |
Huifang | kind & fragrant |
Huifen | wise & fragrant |
Huilang | wise jade tinkling |
Huiliang | kind & good |
Huiqing | kind & affectionate |
Huizhong | wise & loyal |
Hwei-ru | wise, intelligent |
Jia | beautiful |
Jiahui | nice person |
Jiao | dainty & lovely |
Jiayi | household fitting |
Jiaying | household flourishing |
Jie | cleanliness |
Jingfei | still fragrance |
Jinghua | situation splendid |
Ju | chrysanthemum |
Juan | graciousness |
Jun | truth |
Kuai hua | mallow blossom |
Kue ching | piano reach-sounds good |
Kwong | broad |
Lì húa | beautiful pear blossom |
Lìxúe | beautiful snow |
Lan | orchid |
Lanfen | orchid fragrance |
Lanying | indigo lustrousness |
Lee | plum |
Li | upright |
Lian | the graceful willow |
Lien | lotus |
Lien hua | lotus flower |
Lifen | beautiful fragrance |
Tên cho con | những tên tiếng hán hay nhất |
Lihua | beautiful & flourishing |
Lihwa | a Chinese princess |
Lijuan | beautiful & graceful |
Liling | beautiful jade tinkle |
Lin | beautiful jade |
Lin | beautiful jade |
Ling | compassion & understanding |
Ling | delicate & dainty |
Linqin | beautiful zither |
Liqiu | beautiful autumn |
Liu | flowing |
Luli | dewy jasmine |
Méh-è | beautiful posture |
Méh-fùnh | pretty or beautiful phoenix |
Mei | plum |
Mei | beautiful plum |
Meifen | plum fragrance |
Meifeng | beautiful wind |
Meihui | beautiful wisdom |
Meili | beautiful |
Meilin | plum jade |
Meirong | beautiful countenance |
Meixiang | plum fragrance |
Meixiu | beautiful grace |
Meiying | beautiful flower |
Meizhen | beautiful pearl |
Ming-huá: | tomorrow’s flower |
Mingxia | bright glow through clouds |
Mingyu | bright jade |
Mingzhu | bright pearl |
Mu lan | magnolia blossom |
Mu tan | tree peony blossom |
Ning | tranquility |
Ninghong | tranquil red |
Niu | girl |
Nuo | graceful |
Nuwa | mother goddess |
Peijing | admiring luxuriance |
Peizhi | admiring iris |
Ping | duckweed |
Qiànrú | nice smile |
Qiao | skilful |
Qiaohui | skilful & wise |
Qiaolian | skilful always |
Qing | dark blue |
Qingge | clear pavilion |
Qingling | celebration of understanding |
Qingzhao | clear understanding |
Qiu | autumn |
Qiuyue | autumn moon |
Rùfen | nice fragrance |
Renxiang | benevolent fragrance |
Rong | martial |
Rou | gentle; mild |
Ruiling | auspicious jade tinkling |
Ruolan | like an orchid |
Ruomei | like a plum |
Shaoqing | young blue |
Sheu-fùh | elegant phoenix |
Shihong | the world is red |
Shu | fair |
Shuang | frank; open-hearted |
Shuchun | fair purity |
Shun | smooth |
Song | pine tree |
Suyin | plain & unadorned sound |
Syà | summertime |
Sying | star |
Tè | special |
Tao | peach – symbol for long life |
Ting | graceful |
Tu | jade – element in earth cycle |
Ushi | the ox |
Weici | preserving love |
Wen | refinement |
Wenling | tinkling sound of refined jade |
Wenquian | refined matter |
Xia | rosy clouds |
Xiaodan | little dawn |
Xiaofan | little & ordinary |
Xiaohui | little wisdom |
Xiaojian | little healthy |
Xiaojing | morning luxuriance |
Xiaoli | morning jasmine |
Xiaolian | little lotus |
Xiaoling | morning tinkle |
Xiaoqing | little blue |
Xiaosheng | little birth |
Xiaotong | morning redness |
Xiaozhi | little iris |
Xifeng | western phoenix |
Xingjuan | arising grace |
Xiu Mei | beautiful plum |
Xiulan | graceful orchid |
Xiurong | elegant countenance |
Xiuying | graceful flower |
Xueman | snowy grace |
Yáng | sun Tiayang |
Yín | silver |
Yüying | jade flower |
Yüzhen | jade gem |
Ya | grace |
Yan | swallow bird; gorgeous |
Yanmei | Beijing plum |
Yanyu | Beijing jade |
Yet Kwai | beautiful as a rose |
Ying | clever; eagle |
Yingtai | flower terrace |
Yow | feminine |
Yu | jade; rain |
Yuèhai | beautiful moon |
Yuèqín | moon-shaped lute |
Yuan | shining peace |
Yubi | jade emerald |
Yue | moon |
Yuet | moon |
Yu-jun | from Chongching |
Yuk | moon |
Yuke | jade |
Yuming | jade brightness |
Yun | cloud |
Yunru | charming seeming |
Yusheng | jade birth |
Zhaohui | clear wisdom |
Zhenzhen | precious |
Zhilan | iris orchid |
Zhu | bamboo |
Zongying | taking flowers as a model |
đặt tên cho con trai theo tiếng hán
Tương tự như tên bé gái, top 100 chinese boy names cũng là danh sách mới nhất năm 2017 được cập nhật tại Mỹ dành cho các bé trai sinh năm 2017, 2018 như sau:
Aiguo | love country; patriotic |
An | peace |
Angúo | protect the country |
Bai | white |
Bingwen | bright and cultivated |
Bo | waves |
Bohai | elder brother sea |
Bojing | win admiration |
Bolin | elder brother rain |
Boqin | win respect |
Changpu | forever simple |
Chanming | forever bright |
Chao | surpassing |
Chaoxiang | expecting fortune |
Chen | vast or great |
Cheng | accomplished |
Chenglei | become great |
Cheung | good luck |
Chi | the younger generation |
Chongan | second brother peace |
Chongkun | second brother Kunlun mountain |
Chonglin | second brother unicorn |
Chuanli | transmitting propriety |
Chung | intelligent |
Chinese Male Names | |
Délì | virtuous |
Déshì | a man of virtue |
Déwei | highly virtuous |
Da | attainment |
Dai | martial arts sword technique |
Delun | virtuous order |
Deming | virtue bright |
Dingbang | protect the country |
Dingxiang | stability and fortune |
Dong | east; winter |
Donghai | eastern sea |
Duyi | independent wholeness |
Enlai | favor coming |
Fa | setting off |
Fai | growth; beginning of fly |
Fang | honest and upright |
Feng | sharp blade; wind |
Fengge | phoenix pavilion |
Fu | wealthy |
Fuhua | fortune flourishing |
Gan | dare; adventure |
Gang | strength |
Geming | revolution |
Gen | root |
Genghis | just, righteous; true |
Guang | light |
Guangli | making propriety bright |
Gui | honored; noble |
Guiren | valuing benevolence |
Guoliang | may the country be kind |
Guotin | polite, firm; strong leader |
Guowei | state preserving |
Guozhi | the state is ordered |
Hai | sea |
He | Yellow river |
Heng | eternal |
Ho | for the good |
Hong | great; wild swan |
Honghui | great splendor |
Hongqi | red flag |
Hop | agreeable |
Huan | happiness |
Huang Fu | rich future |
Hui | splendor |
Hulin | people of the Marrim city clan |
Hung | flood; great |
Huojin | fire metal |
Jaw-long | like a dragon |
Jian | healthy |
Jiang | Yangtze river |
Jianguo | building the country |
Jianjun | building the army |
Jianyu | building the universe |
Jin | gold |
Jing | capital city |
Jingguo | administering the state |
Jinhai | golden sea |
Jinjing | gold mirror |
Jun | truth |
Junjie | handsome and outstanding |
Kang | well-being |
Keung | universe |
Kong | glorious, sky |
Lì | strength |
Lei | thunder |
Li | upright |
Liang | bright |
Liang | good, excellent |
Liko | protected by Buddha |
Ling | compassion or understanding |
Liu | flowing |
Liwei | profit and greatness |
Lok | happiness |
Longwei | dragon greatness |
Manchu | pure |
Ming-húa | brilliant, elite |
Mingli | bright propriety |
Ming-tun | intelligent; heavy |
Minsheng | voice of the people |
Minzhe | sensitive and wise |
Nianzu | thinking of ancestors |
On | peace |
Park | the cypress tree |
Peng | Roc – the bird of legend |
Pengfei | flight of the roc |
Ping | stable |
Qi | enlightenment; wondrous |
Qianfan | thousand sails |
Qiang | strong |
Qingshan | celebrating goodness |
Qingsheng | celebrating birth |
Qiquiang | enlightenment and strength |
Qiu | autumn |
Quan | fresh water spring |
Quon | bright |
Renshu | benevolent forbearance |
Rong | martial |
Ru | scholar |
Shàoqiáng | strong and profound |
Shìlín | intellectual |
Shan | mountain |
Shanyuan | mountain source |
Shen | cautious; deep |
Shen | spirit; deep thought |
Shi | front horizontal bar on carriage or cart |
Shing | victory |
Shining | world at peace |
Shirong | scholarly honor |
Shoi-ming | life of sunshine |
Shoushan | longevity mountain |
Shunyuan | follow to the source |
Shu-sai-chong | happy all his life long |
Siyu | thinking of the world |
Sueh-yén | continuity; harmonious |
Sying | star |
Tao | great waves |
Tengfei | soaring high |
Tingzhe | may the court be wise |
Tsun-chùng | middle village |
Tung | all, universal |
Wang | hope, wish |
Wei | greatness; impressive might |
Weimin | bring greatness to the people |
Weisheng | greatness is born |
Weiyuan | preserving depth |
Weizhe | great sage |
Wencheng | refinement accomplished |
Wenyan | refined and virtuous |
Wing | glory |
Wuzhou | five continents |
Xiang | circling in air like a bird |
Xianliang | worthy brightness |
Xiaobo | little wrestler |
Xiaodan | little dawn |
Xiaojian | little healthy |
Xiaosi | filial thoughts |
Xiaowen | filial, civil |
Xiasheng | little birth |
Xin | new |
arising | |
Xiu | cultivated |
Xue | studious |
Xueqin | snow-white celery |
Xueyou | studious and friendly |
Yang | model; pattern |
Yanlin | swallow forest; Beijing forest |
Yaochuan | honoring the river |
Yaoting | honoring the courtyard |
Yaozu | honoring the ancestors |
Ye | bright |
Yi | firm and resolute |
Yingjie | brave and heroic |
Yingpei | should admire |
Yong | brave |
Yongliang | forever bright |
Yongnian | eternal years |
Yongrui | forever lucky |
Yongzheng | forever upright |
You | friend |
Yuanjun | master of the Yuan river |
Yunxu | cloudy emptiness |
Yusheng | jade birth |
Zedong | east of the marsh |
Zemin | favor to the people |
Zenguang | increasing brightness |
Zhìxin | a man of ambition |
Zhìyuan | ambition |
Zhen | greatly astonished; shake |
Zhengzhong | upright and loyal |
Zhensheng | may the government rise |
Zhihuán | ambitious |
Zhiqiang | the will is strong |
Zhong | loyal; steadfast |
Zian | self peace |
Zihao | son heroic |
Zixin | self confidence |
Danh sách những tên tiếng hán hay nhất
tên tiếng hán việt
tên tiếng hán và ý nghĩa
tên tiếng hoa của ban
tên tiếng hán của bạn là gì
tên tiếng hoa của bạn là gì
dịch tên tiếng hán
tên dịch sang tiếng hán
những tên tiếng hán hay nhất
dịch tên ra tiếng hán việt
dịch tên theo tiếng hán
tên con gái tiếng hán
tên con gái theo tiếng hán
tên tiếng hán hay nhất
tên tiếng hán hay cho nữ
tên tiếng hán hay cho nam
những tên tiếng hán hay