Với các bệnh nhân ở xa không thể đến trực tiếp bệnh viện để tham khảo giá dịch vụ cũng như các loại hình thăm khám ra sao có thể tham khảo thông tin Bảng giá dịch vụ y tế bệnh viện đại học Y Dược trước tại đây để quyết định xem có nên đến đây khám chưa bệnh hay không.
Thông tin được cập nhật trực tiếp từ website của bệnh viện mới nhất hiện nay như sau:
Bảng giá dịch vụ y tế bệnh viện đại học Y Dược TpHCM

Bảng giá dịch vụ y tế bệnh viện đại học Y Dược
Chăm sóc y tế & hội chẩn tình trạng bệnh
1 | Chăm sóc y tế tiền phẫu | Lần | 200,000 | |||||||
2 | Chăm sóc y tế tại cấp cứu từ giờ thứ 01 đến giờ thứ 05 | Lần | 200,000 | |||||||
3 | Chăm sóc y tế tại cấp cứu 1/2 ngày | 1/2 ngày | 300,000 | |||||||
4 | Chăm sóc y tế tại cấp cứu 01 ngày | Ngày | 400,000 | |||||||
5 | Chăm sóc y tế tích cực | Ngày | 600,000 | |||||||
6 | Chăm sóc y tế cấp 1 | Ngày | 350,000 | |||||||
7 | Chăm sóc y tế cấp 2 | Ngày | 250,000 | |||||||
8 | Chăm sóc y tế cấp 3 | Ngày | 150,000 | |||||||
9 | Chăm sóc y tế tích cực (giờ) | Giờ | 25,000 | |||||||
10 | Chăm sóc y tế cấp 1 (giờ) | Giờ | 15,000 | |||||||
11 | Chăm sóc y tế cấp 2 (giờ) | Giờ | 11,000 | |||||||
12 | Chăm sóc Y tế cấp 3 (giờ) | Giờ | 7,000 | |||||||
13 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (người bệnh đang nội trú tại bệnh viện) | lần | 400,000 | |||||||
14 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Các đối tượng khác) | lần | 500,000 | |||||||
15 | Hội chẩn ngoại viện | Lần cho 01 bác sĩ | 500,000 | |||||||
16 | Chăm sóc y tế người bệnh phẫu thuật trong ngày | người bệnh | 200,000 | |||||||
17 | Chăm sóc y tế bệnh nhân ngoại trú | người bệnh | 200,000 |
Chi phí chăm sóc bé & bà mẹ sau sinh
18 | Khám đánh giá tư vấn và lập kế hoạch chăm sóc giảm nhẹ | Gói | 250,000 | |||||||
19 | Chăm sóc y tế mẹ tại giường | Ngày | 200,000 | |||||||
20 | Chăm sóc y tế mẹ tại giường (Từ 1 giờ đến dưới 6 giờ) | Block | 70,000 | |||||||
21 | Chăm sóc y tế mẹ tại giường (Từ 6 giờ đến dưới 12 giờ) | Block | 60,000 | |||||||
22 | Chăm sóc y tế mẹ tại giường (Từ 12 giờ đến dưới 18 giờ) | Block | 50,000 | |||||||
23 | Chăm sóc y tế mẹ tại giường (Từ 18 giờ đến 24 giờ) | Block | 20,000 | |||||||
24 | Chăm sóc y tế mẹ tại phòng hồi sức sau sanh mổ | Giờ | 200,000 | |||||||
25 | Chăm sóc y tế bé sau sanh | Ngày | 100,000 | |||||||
26 | Chăm sóc y tế bé sau sanh (Từ 1 giờ đến dưới 6 giờ) | Block | 35,000 | |||||||
27 | Chăm sóc y tế bé sau sanh (Từ 6 giờ đến dưới 12 giờ) | Block | 30,000 | |||||||
28 | Chăm sóc y tế bé sau sanh (Từ 12 giờ đến dưới 18 giờ) | Block | 25,000 | |||||||
29 | Chăm sóc y tế bé sau sanh (Từ 18 giờ đến 24 giờ) | Block | 10,000 |
các loại hình dịch vụ sau sinh cho trẻ sơ sinh
30 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | Giờ | 15,000 | |||||||
31 | Phun khí dung (lần) | Lần | 50,000 | |||||||
32 | Cấp lại giấy ra viện | Lần | 60,000 | |||||||
33 | Chứng nhận thương tích | Lần | 120,000 | |||||||
34 | Phí dịch vụ vận chuyển (có Bác sĩ) | Lần | 60,000 | |||||||
35 | Phí dịch vụ vận chuyển (không có Bác sĩ) | Lần | 36,000 | |||||||
36 | Phí giặt ủi đồ vải bệnh nhân nội trú (1 đợt nhập viện) | Lần | 10,000 | |||||||
37 | Photo kết quả cận lâm sàng | Lần | 30,000 | |||||||
38 | Quần áo bệnh nhân | Bộ | 200,000 |
Chi phí tiêm phòng & theo dõi
39 | Tiêm chích (công theo dõi giờ đầu) | Lần | 50,000 | |||||||
40 | Tiêm chích (công theo dõi giờ tiếp theo) | Lần | 40,000 | |||||||
41 | Tiêm truyền (công theo dõi giờ đầu) | giờ | 60,000 | |||||||
42 | Tiêm truyền (công theo dõi giờ tiếp theo) | Giờ | 50,000 |
Tư vấn & xác nhận cho bệnh nhân
43 | Tóm tắt bệnh án | Lần | 120,000 | |||||||
44 | Tóm tắt bệnh án bằng tiếng anh | Lần | 220,000 | |||||||
45 | Tư vấn BN đái tháo đường | Lần | 100,000 | |||||||
46 | Tỷ số huyết áp ĐM cổ chân-cánh tay (ABI) | Lần | 180,000 | |||||||
47 | Xác nhận điều trị ngoại trú | Lần | 60,000 | |||||||
48 | Xác nhận điều trị Ngoại Trú tiếng anh | Lần | 170,000 | |||||||
49 | Xác nhận điều trị nội trú | Lần | 60,000 | |||||||
50 | Xác nhận điều trị Nội trú tiếng anh | Lần | 170,000 |
sao chụp phim, tiêm chích & thở oxy
51 | Sao chụp 1 phim cỡ B (11×17) | Lần | 70,000 | |||||||
52 | Tiêm chích (ngoại trú) | Lần | 40,000 | |||||||
53 | Tiêm truyền (ngoại trú) | Lần | 60,000 | |||||||
54 | Thở oxy (giờ đầu tiên) | Giờ | 16,000 | |||||||
55 | Thở oxy (giờ tiếp theo) | Giờ | 8,000 |
Giásử dụng dịch vụ máy monitor theo giờ
56 | Máy monitor cấp cứu (giờ) | Giờ | 30,000 | |||||||
57 | Máy monitor (giờ đầu tiên) | Giờ | 16,000 | |||||||
58 | Máy monitor (giờ tiếp theo) | Giờ | 8,000 | |||||||
59 | Monitor theo dõi tim thai 1 lần (60 phút) | Lần | 100,000 | |||||||
60 | Monitor theo dõi tim thai liên tục 24 giờ | Lần | 500,000 |
bảng giá dịch vụ xe cấp cứu
61 | Cước xe cấp cứu thông dụng nội tỉnh 2 km đầu tiên | 2 Km | 60,000 | |||||||
62 | Cước xe cấp cứu thông dụng nội tỉnh Km tiếp theo | Km | 25,000 | |||||||
63 | Cước xe cấp cứu thông dụng các tỉnh | Km | 22,000 | |||||||
64 | Cước xe cấp cứu chuyên dụng có bác sĩ | Km | 60,000 | |||||||
65 | Cước xe cấp cứu chuyên dụng không có bác sĩ | Km | 40,000 | |||||||
66 | Cước xe cấp cứu thông dụng nội tỉnh (người bệnh ổn định xuất viện có yêu cầu điều dưỡng đưa về) 2 Km đầu tiên | 2 Km | 100,000 | |||||||
67 | Cước xe cấp cứu thông dụng nội tỉnh (người bệnh ổn định xuất viện có yêu cầu điều dưỡng đưa về) Km tiếp theo | Km | 30,000 | |||||||
68 | Cước xe cấp cứu thông dụng các tỉnh (người bệnh ổn định xuất viện có yêu cầu điều dưỡng đưa về) | Km | 30,000 |
giá phòng dịch vụ bệnh viện đại học y dược TpHCM
69 | Lầu BV mới phòng 1 giường: Ngày giường các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh,Tâm thần, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; | Ngày | 1,800,000 | |||||||
70 | Lầu BV mới phòng 2 giường: Ngày giường các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh,Tâm thần, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; | Ngày | 1,200,000 | |||||||
71 | Lầu BV mới phòng 1 giường: Ngày giường bệnh Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ. | Ngày | 1,800,000 | |||||||
72 | Lầu BV mới phòng 2 giường: Ngày giường bệnh Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ. | Ngày | 1,200,000 |
giá phòng thường bệnh viện phụ sản đại học y dược
73 | Lầu BV mới phòng 4 giường: Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 1 | Ngày | 800,000 | |||||||
74 | Lầu BV mới phòng 4 giường: Ngày giường các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh,Tâm thần, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết | Ngày | 800,000 | |||||||
75 | Phòng 4 giường BV mới (giờ) | Giờ | 34,000 | |||||||
76 | Lầu BV mới phòng 6 giường: Ngày giường bệnh Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ | Ngày | 600,000 | |||||||
77 | Lầu BV mới phòng 6 giường: Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 1 | Ngày | 600,000 | |||||||
78 | Phòng 2 giường (Phụ sản không mổ) | Ngày | 700,000 | |||||||
79 | Phòng 2 giường (phụ sản): Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 1 | Ngày | 700,000 | |||||||
80 | Phòng 2 giường (phụ sản): Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 2 | Ngày | 700,000 | |||||||
81 | Phòng 2 giường (phụ sản): Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 3 | Ngày | 700,000 | |||||||
82 | Phòng 2 giường khoa phụ sản không mổ 1/2 ngày | 1/2 Ngày | 400,000 | |||||||
83 | Phòng 2 giường (phụ sản): Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 1 (1/2 ngày) | 1/2 Ngày | 400,000 | |||||||
84 | Phòng 2 giường (phụ sản): Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 2 (1/2 Ngày) | 1/2 Ngày | 400,000 | |||||||
85 | Phòng 2 giường (phụ sản): Ngày giường bệnh ngoại khoa sau phẫu thuật loại 3 (1/2 ngày) | 1/2 Ngày | 400,000 | |||||||
86 | Phòng 2 giường (phụ sản) (Từ 1 giờ đến dưới 6 giờ) | Giờ | 300,000 | |||||||
87 | Phòng 2 giường (phụ sản) (Từ 6 giờ đến dưới 12 giờ) | Giờ | 250,000 | |||||||
88 | Phòng 2 giường (phụ sản) (Từ 12 giờ đến dưới 18 giờ) | Giờ | 200,000 | |||||||
89 | Phòng 2 giường (phụ sản) (Từ 18 giờ đến 24 giờ) | Giờ | 150,000 |
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh có thể gọi trực tiếp đến số hotline của bệnh viện để được tư vấn cụ thể hơn theo số: 08 3952 5353
Hoặc tham khảo thêm thông tin về: lịch khám bệnh viện đại học Y Dược TpHCM